--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bè bạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bè bạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè bạn
Your browser does not support the audio element.
+
như bạn bè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè bạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bè bạn"
:
bừa bộn
bờ biển
bờ bến
bôi bẩn
bõ bèn
bề bộn
bè bạn
bầu bán
bầu bạn
bày biện
more...
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
bè bạn
:
như bạn bè
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
bay la
:
Fly very low
+
bền bỉ
:
Enduringsức bền bỉ của con ngườiman's endurance, man's staying-powercuộc đấu tranh bền bỉan enduring struggle
+
sá bao
:
not muchsá bao tiềnnot much money